Có 2 kết quả:
虚度 xū dù ㄒㄩ ㄉㄨˋ • 虛度 xū dù ㄒㄩ ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to fritter away (one's time)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to fritter away (one's time)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0